Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苍郁
Pinyin: cāng yù
Meanings: Lush and verdant, Xanh tốt, rậm rạp, ①苍绿繁茂。[例]松柏苍郁。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 仓, 艹, 有, 阝
Chinese meaning: ①苍绿繁茂。[例]松柏苍郁。
Grammar: Thường dùng để miêu tả cây cối hoặc cảnh quan thiên nhiên.
Example: 这片森林显得格外苍郁。
Example pinyin: zhè piàn sēn lín xiǎn de gé wài cāng yù 。
Tiếng Việt: Khu rừng này trông đặc biệt xanh tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xanh tốt, rậm rạp
Nghĩa phụ
English
Lush and verdant
Nghĩa tiếng trung
中文释义
苍绿繁茂。松柏苍郁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!