Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苑囿
Pinyin: yuàn yòu
Meanings: Ancient zoos or large gardens used for keeping rare animals, Vườn thú thời cổ đại hoặc khu vườn rộng lớn dùng để nuôi thú vật quý hiếm, ①畜养禽兽的圈地。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 夗, 艹, 囗, 有
Chinese meaning: ①畜养禽兽的圈地。
Grammar: Danh từ ghép cổ điển, thường được dùng trong các bài viết về lịch sử hoặc văn hóa.
Example: 这里曾是古代帝王的苑囿。
Example pinyin: zhè lǐ céng shì gǔ dài dì wáng de yuàn yòu 。
Tiếng Việt: Nơi đây từng là vườn thú của hoàng đế thời cổ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vườn thú thời cổ đại hoặc khu vườn rộng lớn dùng để nuôi thú vật quý hiếm
Nghĩa phụ
English
Ancient zoos or large gardens used for keeping rare animals
Nghĩa tiếng trung
中文释义
畜养禽兽的圈地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!