Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苏活
Pinyin: sū huó
Meanings: To revive or come back to life naturally (usually positive connotation), Hồi sinh, sống lại một cách tự nhiên (thường mang ý nghĩa tích cực), ①复苏;复活。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 办, 艹, 氵, 舌
Chinese meaning: ①复苏;复活。
Grammar: Động từ hai âm tiết, vị trí thường đứng liền trước bổ ngữ kết quả hoặc trạng ngữ.
Example: 这个地方渐渐苏活起来了。
Example pinyin: zhè ge dì fāng jiàn jiàn sū huó qǐ lái le 。
Tiếng Việt: Nơi này dần dần hồi sinh lại rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hồi sinh, sống lại một cách tự nhiên (thường mang ý nghĩa tích cực)
Nghĩa phụ
English
To revive or come back to life naturally (usually positive connotation)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
复苏;复活
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!