Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苍颜白发
Pinyin: cāng yán bái fà
Meanings: Wrinkled face and white hair, Khuôn mặt già nua và mái tóc bạc trắng, 颜容颜。面容苍老,满头白发。[出处]宋·欧阳修《醉翁亭记》“苍颜白发,颓然乎其间者,太守醉也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 仓, 艹, 彦, 页, 白, 发
Chinese meaning: 颜容颜。面容苍老,满头白发。[出处]宋·欧阳修《醉翁亭记》“苍颜白发,颓然乎其间者,太守醉也。”
Grammar: Thành ngữ dùng để miêu tả người già, nhấn mạnh tuổi tác và vẻ ngoài.
Example: 那位老人苍颜白发,精神却很好。
Example pinyin: nà wèi lǎo rén cāng yán bái fà , jīng shén què hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Vị cụ già kia khuôn mặt già nua, tóc bạc nhưng tinh thần vẫn rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khuôn mặt già nua và mái tóc bạc trắng
Nghĩa phụ
English
Wrinkled face and white hair
Nghĩa tiếng trung
中文释义
颜容颜。面容苍老,满头白发。[出处]宋·欧阳修《醉翁亭记》“苍颜白发,颓然乎其间者,太守醉也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế