Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 21751 to 21780 of 28899 total words

自适
zì shì
Tự thích nghi, tự điều chỉnh để phù hợp ...
自遣
zì qiǎn
Tự an ủi bản thân, tự giải tỏa cảm xúc c...
自郐以下
zì kuài yǐ xià
Chỉ những thứ tầm thường hoặc không đáng...
自郐无讥
zì kuài wú jī
Không cần phải chỉ trích những điều tầm ...
自郐而下
zì kuài ér xià
Chỉ những thứ tầm thường trở xuống, khôn...
自顾不暇
zì gù bù xiá
Bận rộn chăm lo cho bản thân mà không cò...
自食其果
zì shí qí guǒ
Gặt hái hậu quả do chính hành động của m...
自食其言
zì shí qí yán
Không giữ lời hứa, tự nuốt lại lời mình ...
自鸣得意
zì míng dé yì
Tự cho mình giỏi và tỏ ra đắc chí
臭不可当
chòu bù kě dāng
Mùi hôi thối không thể chịu đựng được
臭不可闻
chòu bù kě wén
Mùi hôi nồng nặc không thể ngửi được
臭名昭彰
chòu míng zhāo zhāng
Tiếng xấu vang xa, ai cũng biết
臭名昭著
chòu míng zhāo zhù
Danh tiếng xấu xa lan rộng, ai cũng biết
臭名远扬
chòu míng yuǎn yáng
Danh tiếng xấu lan truyền khắp nơi
臭味相投
chòu wèi xiāng tóu
Cùng chung sở thích xấu xa hoặc thói que...
臭钱
chòu qián
Tiền bẩn (ám chỉ tiền kiếm được từ những...
臭骂
chòu mà
Chửi mắng thậm tệ, mắng nhiếc một cách t...
至宝
zhì bǎo
Báu vật quý giá nhất, thứ vô cùng trân q...
至尊至贵
zhì zūn zhì guì
Tôn quý nhất, cao cả và đáng kính nhất.
至当
zhì dàng
Rất công bằng, rất hợp lý.
至当不易
zhì dàng bù yì
Rất công bằng và không thay đổi được (ý ...
至情
zhì qíng
Tình cảm chân thành, sâu sắc nhất.
至日
zhì rì
Ngày chí (như Hạ chí, Đông chí).
至死
zhì sǐ
Cho đến lúc chết, đến tận khi qua đời
至死不变
zhì sǐ bù biàn
Không thay đổi cho đến khi chết
至死不悟
zhì sǐ bù wù
Đến chết cũng không nhận ra (không tỉnh ...
至死不渝
zhì sǐ bù yú
Không thay đổi cho đến chết
至死靡它
zhì sǐ mí tā
Đến chết cũng không thay lòng đổi dạ
至理
zhì lǐ
Lý lẽ sâu sắc nhất, chân lý cao nhất
至理名言
zhì lǐ míng yán
Lời nói mang chân lý sâu sắc

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...