Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 21751 to 21780 of 28922 total words

自荐
zì jiàn
Tự giới thiệu bản thân, tự đề cử mình ch...
自行其是
zì xíng qí shì
Tự ý làm theo ý mình mà không quan tâm đ...
自裁
zì cái
Tự sát, kết liễu đời mình.
自觉形秽
zì jué xíng huì
Cảm thấy xấu hổ về bản thân khi so sánh ...
自讨没趣
zì tǎo méi qù
Tự chuốc lấy sự nhàm chán/không thú vị.
自讨苦吃
zì tǎo kǔ chī
Tự chuốc lấy đau khổ/khó khăn.
自讼
zì sòng
Tự trách mình, tự kiểm điểm bản thân.
自诉
zì sù
Tự trình bày, tự kể lại câu chuyện của m...
自谴
zì qiǎn
Tự trách mình, tự phê bình bản thân.
自负不凡
zì fù bù fán
Tự cho mình là đặc biệt, kiêu ngạo và ng...
自负盈亏
zì fù yíng kuī
Tự chịu trách nhiệm về lợi nhuận và thua...
自贬
zì biǎn
Tự hạ thấp giá trị bản thân, tự coi nhẹ ...
自贻伊咎
zì yí yī jiù
Tự gây ra rắc rối rồi tự gánh lấy hậu qu...
自贻伊戚
zì yí yī qī
Tự gây ra nỗi buồn cho bản thân, tự làm ...
自赎
zì shú
Tự chuộc lỗi, sửa chữa sai lầm của bản t...
自赞
zì zàn
Tự khen ngợi bản thân.
自身难保
zì shēn nán bǎo
Bản thân còn khó giữ, không thể giúp đỡ ...
自转
zì zhuàn
Tự quay, xoay tròn quanh trục của chính ...
自轻自贱
zì qīng zì jiàn
Tự coi thường bản thân, tự hạ thấp phẩm ...
自适
zì shì
Tự thích nghi, tự điều chỉnh để phù hợp ...
自遣
zì qiǎn
Tự an ủi bản thân, tự giải tỏa cảm xúc c...
自郐以下
zì kuài yǐ xià
Chỉ những thứ tầm thường hoặc không đáng...
自郐无讥
zì kuài wú jī
Không cần phải chỉ trích những điều tầm ...
自郐而下
zì kuài ér xià
Chỉ những thứ tầm thường trở xuống, khôn...
自顾不暇
zì gù bù xiá
Bận rộn chăm lo cho bản thân mà không cò...
自食其果
zì shí qí guǒ
Gặt hái hậu quả do chính hành động của m...
自食其言
zì shí qí yán
Không giữ lời hứa, tự nuốt lại lời mình ...
自鸣得意
zì míng dé yì
Tự cho mình giỏi và tỏ ra đắc chí
臭不可当
chòu bù kě dāng
Mùi hôi thối không thể chịu đựng được
臭不可闻
chòu bù kě wén
Mùi hôi nồng nặc không thể ngửi được

Showing 21751 to 21780 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...