Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自郐无讥
Pinyin: zì kuài wú jī
Meanings: No need to criticize trivial matters anymore as it is already obvious., Không cần phải chỉ trích những điều tầm thường nữa vì đã quá rõ ràng, 表示自此以下的不值得评论。同自郐以下”。[出处]《左传·襄公二十九年》“[吴公子札]请观欲周乐,使工为之歌《周南》、《召南》,曰‘美哉!始基之矣,犹未也,然勤而不怨矣。’……自郐以下无讥焉。”双谁似黄郎子,~,月满星稀,想见歌场夜打围。——宋·张孝祥《丑奴儿》词。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 自, 会, 阝, 一, 尢, 几, 讠
Chinese meaning: 表示自此以下的不值得评论。同自郐以下”。[出处]《左传·襄公二十九年》“[吴公子札]请观欲周乐,使工为之歌《周南》、《召南》,曰‘美哉!始基之矣,犹未也,然勤而不怨矣。’……自郐以下无讥焉。”双谁似黄郎子,~,月满星稀,想见歌场夜打围。——宋·张孝祥《丑奴儿》词。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để diễn tả sự bỏ qua việc phê phán vì vấn đề đã quá rõ ràng.
Example: 对于这些低质量的产品,大家已经自郐无讥了。
Example pinyin: duì yú zhè xiē dī zhì liàng de chǎn pǐn , dà jiā yǐ jīng zì kuài wú jī le 。
Tiếng Việt: Đối với những sản phẩm chất lượng thấp này, mọi người đã không còn phê phán nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không cần phải chỉ trích những điều tầm thường nữa vì đã quá rõ ràng
Nghĩa phụ
English
No need to criticize trivial matters anymore as it is already obvious.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示自此以下的不值得评论。同自郐以下”。[出处]《左传·襄公二十九年》“[吴公子札]请观欲周乐,使工为之歌《周南》、《召南》,曰‘美哉!始基之矣,犹未也,然勤而不怨矣。’……自郐以下无讥焉。”双谁似黄郎子,~,月满星稀,想见歌场夜打围。——宋·张孝祥《丑奴儿》词。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế