Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自食其言
Pinyin: zì shí qí yán
Meanings: To break one’s promise, to go back on one’s word., Không giữ lời hứa, tự nuốt lại lời mình đã nói, 指说了话不算数。[出处]《尚书·汤誓》“尔无不信,朕不食言。”[例]我若今日复出应诏,是~了。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷二。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 自, 人, 良, 一, 八, 言
Chinese meaning: 指说了话不算数。[出处]《尚书·汤誓》“尔无不信,朕不食言。”[例]我若今日复出应诏,是~了。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷二。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để phê phán việc không giữ lời.
Example: 你答应了别人的事,怎么能自食其言呢?
Example pinyin: nǐ dā ying le bié rén de shì , zěn me néng zì shí qí yán ne ?
Tiếng Việt: Bạn đã hứa với người khác rồi, sao có thể nuốt lời được?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không giữ lời hứa, tự nuốt lại lời mình đã nói
Nghĩa phụ
English
To break one’s promise, to go back on one’s word.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指说了话不算数。[出处]《尚书·汤誓》“尔无不信,朕不食言。”[例]我若今日复出应诏,是~了。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷二。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế