Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自觉形秽

Pinyin: zì jué xíng huì

Meanings: To feel inferior/shameful when comparing oneself with others., Cảm thấy xấu hổ về bản thân khi so sánh với người khác., 本指羞愧自己的容貌举止不如别人。[又]也泛指与人相比,自愧不如。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·容止》“骠骑王武子,是卫玠之舅,俊爽有风姿。见玠辄叹曰‘珠玉在侧,觉我形秽。’”[例]小弟因多了几岁年纪,在他面前~,所以不敢痴心想着相与他。——清·吴敬梓《儒林外史》第三十回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 自, 冖, 见, 𭕄, 开, 彡, 岁, 禾

Chinese meaning: 本指羞愧自己的容貌举止不如别人。[又]也泛指与人相比,自愧不如。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·容止》“骠骑王武子,是卫玠之舅,俊爽有风姿。见玠辄叹曰‘珠玉在侧,觉我形秽。’”[例]小弟因多了几岁年纪,在他面前~,所以不敢痴心想着相与他。——清·吴敬梓《儒林外史》第三十回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái tiêu cực.

Example: 看到别人的成就,他自觉形秽。

Example pinyin: kàn dào bié rén de chéng jiù , tā zì jué xíng huì 。

Tiếng Việt: Khi nhìn thấy thành tựu của người khác, anh cảm thấy xấu hổ về bản thân.

自觉形秽
zì jué xíng huì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm thấy xấu hổ về bản thân khi so sánh với người khác.

To feel inferior/shameful when comparing oneself with others.

本指羞愧自己的容貌举止不如别人。[又]也泛指与人相比,自愧不如。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·容止》“骠骑王武子,是卫玠之舅,俊爽有风姿。见玠辄叹曰‘珠玉在侧,觉我形秽。’”[例]小弟因多了几岁年纪,在他面前~,所以不敢痴心想着相与他。——清·吴敬梓《儒林外史》第三十回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...