Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 臭不可当

Pinyin: chòu bù kě dāng

Meanings: The stench is unbearable., Mùi hôi thối không thể chịu đựng được, 当承受。臭得使人受不了。比喻人名声极坏。[出处]唐·柳宗元《东海若》“刳而振其犀以嬉,取海水杂粪壤蟯蛓而实之,臭不可当也。”[例]原来公坊那年自以为~的文章,竟被霞郎估着,居然掇了巍科。——《孽海花》第五回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 犬, 自, 一, 丁, 口, ⺌, 彐

Chinese meaning: 当承受。臭得使人受不了。比喻人名声极坏。[出处]唐·柳宗元《东海若》“刳而振其犀以嬉,取海水杂粪壤蟯蛓而实之,臭不可当也。”[例]原来公坊那年自以为~的文章,竟被霞郎估着,居然掇了巍科。——《孽海花》第五回。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả mùi khó chịu.

Example: 垃圾堆积如山,臭不可当。

Example pinyin: lā jī duī jī rú shān , chòu bù kě dāng 。

Tiếng Việt: Rác chất đống như núi, mùi hôi không thể chịu nổi.

臭不可当
chòu bù kě dāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mùi hôi thối không thể chịu đựng được

The stench is unbearable.

当承受。臭得使人受不了。比喻人名声极坏。[出处]唐·柳宗元《东海若》“刳而振其犀以嬉,取海水杂粪壤蟯蛓而实之,臭不可当也。”[例]原来公坊那年自以为~的文章,竟被霞郎估着,居然掇了巍科。——《孽海花》第五回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

臭不可当 (chòu bù kě dāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung