Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自讨没趣

Pinyin: zì tǎo méi qù

Meanings: To bring upon oneself boredom/unpleasantness., Tự chuốc lấy sự nhàm chán/không thú vị., 做事不得当,反使自己难堪窘迫。[出处]叶圣陶《孤独》“他立刻觉得刚才对于孩子的要求没有意思,只不过自讨没趣罢了。”[例]他知道这样做是~。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 自, 寸, 讠, 殳, 氵, 取, 走

Chinese meaning: 做事不得当,反使自己难堪窘迫。[出处]叶圣陶《孤独》“他立刻觉得刚才对于孩子的要求没有意思,只不过自讨没趣罢了。”[例]他知道这样做是~。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái tiêu cực.

Example: 他总是在不合时宜的时候开玩笑,结果自讨没趣。

Example pinyin: tā zǒng shì zài bù hé shí yí de shí hòu kāi wán xiào , jié guǒ zì tǎo méi qù 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn đùa cợt vào những lúc không phù hợp, kết quả là tự chuốc lấy sự nhàm chán.

自讨没趣
zì tǎo méi qù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự chuốc lấy sự nhàm chán/không thú vị.

To bring upon oneself boredom/unpleasantness.

做事不得当,反使自己难堪窘迫。[出处]叶圣陶《孤独》“他立刻觉得刚才对于孩子的要求没有意思,只不过自讨没趣罢了。”[例]他知道这样做是~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自讨没趣 (zì tǎo méi qù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung