Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自讨苦吃

Pinyin: zì tǎo kǔ chī

Meanings: To bring suffering/hardship upon oneself., Tự chuốc lấy đau khổ/khó khăn., 讨招惹。自己找苦吃。[出处]鲁迅《华盖集·碰壁”之后》“可是我有一种毛病,自己也疑心是自讨苦吃的要苗,就是偶尔要想想。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 自, 寸, 讠, 古, 艹, 乞, 口

Chinese meaning: 讨招惹。自己找苦吃。[出处]鲁迅《华盖集·碰壁”之后》“可是我有一种毛病,自己也疑心是自讨苦吃的要苗,就是偶尔要想想。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái tiêu cực.

Example: 明明知道这工作很难,他还自讨苦吃地接受了。

Example pinyin: míng míng zhī dào zhè gōng zuò hěn nán , tā hái zì tǎo kǔ chī dì jiē shòu le 。

Tiếng Việt: Rõ ràng biết công việc này khó, anh ấy vẫn tự chuốc lấy khổ sở khi nhận nó.

自讨苦吃
zì tǎo kǔ chī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự chuốc lấy đau khổ/khó khăn.

To bring suffering/hardship upon oneself.

讨招惹。自己找苦吃。[出处]鲁迅《华盖集·碰壁”之后》“可是我有一种毛病,自己也疑心是自讨苦吃的要苗,就是偶尔要想想。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自讨苦吃 (zì tǎo kǔ chī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung