Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自赞

Pinyin: zì zàn

Meanings: To praise oneself, to boast about oneself., Tự khen ngợi bản thân., ①自我推荐。赞,引见。[例]门下有毛遂者,前,自赞于平原君曰。——《史记·平原君虞卿列传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 自, 兟, 贝

Chinese meaning: ①自我推荐。赞,引见。[例]门下有毛遂者,前,自赞于平原君曰。——《史记·平原君虞卿列传》。

Grammar: Động từ chỉ hành động tự đề cao bản thân, đôi khi mang sắc thái tiêu cực nếu xét là tự kiêu.

Example: 他喜欢在众人面前自赞。

Example pinyin: tā xǐ huan zài zhòng rén miàn qián zì zàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích tự khen mình trước mặt mọi người.

自赞
zì zàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự khen ngợi bản thân.

To praise oneself, to boast about oneself.

自我推荐。赞,引见。门下有毛遂者,前,自赞于平原君曰。——《史记·平原君虞卿列传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...