Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自鸣得意
Pinyin: zì míng dé yì
Meanings: To be self-satisfied and show smugness., Tự cho mình giỏi và tỏ ra đắc chí, 鸣表示,以为。自以为了不起,表示很得意。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·江城》“姊妹相逢无他语,惟各以阃威自鸣得意。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 自, 口, 鸟, 㝵, 彳, 心, 音
Chinese meaning: 鸣表示,以为。自以为了不起,表示很得意。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·江城》“姊妹相逢无他语,惟各以阃威自鸣得意。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả sự tự mãn.
Example: 他考试得了第一名就自鸣得意。
Example pinyin: tā kǎo shì dé le dì yī míng jiù zì míng dé yì 。
Tiếng Việt: Anh ta thi đỗ hạng nhất liền tỏ ra tự mãn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự cho mình giỏi và tỏ ra đắc chí
Nghĩa phụ
English
To be self-satisfied and show smugness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鸣表示,以为。自以为了不起,表示很得意。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·江城》“姊妹相逢无他语,惟各以阃威自鸣得意。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế