Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自贻伊戚
Pinyin: zì yí yī qī
Meanings: To bring sorrow upon oneself, to harm oneself through one’s own actions., Tự gây ra nỗi buồn cho bản thân, tự làm hại chính mình., 贻遗留;伊此;戚忧愁,悲哀。比喻自寻烦恼,自招忧患。[出处]《诗经·小雅·小明》“心之忧矣,自诒伊戚。”[例]审得甄廷诏误用药而死于淫,春花婢醉汇事而死于悔,皆~,无为可抵。(明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷十八)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 自, 台, 贝, 亻, 尹, 尗, 戊
Chinese meaning: 贻遗留;伊此;戚忧愁,悲哀。比喻自寻烦恼,自招忧患。[出处]《诗经·小雅·小明》“心之忧矣,自诒伊戚。”[例]审得甄廷诏误用药而死于淫,春花婢醉汇事而死于悔,皆~,无为可抵。(明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷十八)。
Grammar: Giống thành ngữ trên, đây là cụm từ cổ, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại. Chủ yếu dùng trong văn viết hoặc thơ ca.
Example: 她的行为可谓自贻伊戚。
Example pinyin: tā de xíng wéi kě wèi zì yí yī qī 。
Tiếng Việt: Hành động của cô ấy có thể coi là tự gây ra đau khổ cho bản thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự gây ra nỗi buồn cho bản thân, tự làm hại chính mình.
Nghĩa phụ
English
To bring sorrow upon oneself, to harm oneself through one’s own actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
贻遗留;伊此;戚忧愁,悲哀。比喻自寻烦恼,自招忧患。[出处]《诗经·小雅·小明》“心之忧矣,自诒伊戚。”[例]审得甄廷诏误用药而死于淫,春花婢醉汇事而死于悔,皆~,无为可抵。(明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷十八)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế