Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自负盈亏

Pinyin: zì fù yíng kuī

Meanings: To bear one's own profits and losses, often used in business contexts., Tự chịu trách nhiệm về lợi nhuận và thua lỗ, thường dùng trong kinh doanh., ①企业自己负责盈利和亏损。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 自, 贝, 𠂊, 夃, 皿, 一, 丂

Chinese meaning: ①企业自己负责盈利和亏损。

Grammar: Cụm từ ghép giữa 自负 (tự chịu trách nhiệm) và 盈亏 (lợi nhuận và thua lỗ). Thường dùng trong ngữ cảnh kinh tế và tài chính.

Example: 这家企业完全自负盈亏。

Example pinyin: zhè jiā qǐ yè wán quán zì fù yíng kuī 。

Tiếng Việt: Doanh nghiệp này hoàn toàn tự chịu trách nhiệm về lợi nhuận và thua lỗ.

自负盈亏
zì fù yíng kuī
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự chịu trách nhiệm về lợi nhuận và thua lỗ, thường dùng trong kinh doanh.

To bear one's own profits and losses, often used in business contexts.

企业自己负责盈利和亏损

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自负盈亏 (zì fù yíng kuī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung