Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自食其果

Pinyin: zì shí qí guǒ

Meanings: To reap the consequences of one’s own actions., Gặt hái hậu quả do chính hành động của mình gây ra, 指自己做了坏事,自己受到损害或惩罚。[出处]茅盾《〈呼兰河传〉序》“除了因为愚昧保守而自食其果,这些人物的的生活原也悠然自得其乐。”[例]玩火者只会自食其果。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 自, 人, 良, 一, 八, 日, 木

Chinese meaning: 指自己做了坏事,自己受到损害或惩罚。[出处]茅盾《〈呼兰河传〉序》“除了因为愚昧保守而自食其果,这些人物的的生活原也悠然自得其乐。”[例]玩火者只会自食其果。

Grammar: Thành ngữ, sử dụng để nhấn mạnh hậu quả của hành động sai trái.

Example: 他做了那么多坏事,现在是自食其果的时候了。

Example pinyin: tā zuò le nà me duō huài shì , xiàn zài shì zì shí qí guǒ de shí hòu le 。

Tiếng Việt: Anh ta đã làm nhiều chuyện xấu, giờ là lúc gánh chịu hậu quả.

自食其果
zì shí qí guǒ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gặt hái hậu quả do chính hành động của mình gây ra

To reap the consequences of one’s own actions.

指自己做了坏事,自己受到损害或惩罚。[出处]茅盾《〈呼兰河传〉序》“除了因为愚昧保守而自食其果,这些人物的的生活原也悠然自得其乐。”[例]玩火者只会自食其果。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自食其果 (zì shí qí guǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung