Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 臭不可闻

Pinyin: chòu bù kě wén

Meanings: The smell is so foul that it cannot be endured., Mùi hôi nồng nặc không thể ngửi được, 臭得使人受不了。比喻人名声极坏。[出处]见臭不可当”[例]呕出黑渖数斗,~。——清·蒲松龄《聊斋志异·酒狂》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 犬, 自, 一, 丁, 口, 耳, 门

Chinese meaning: 臭得使人受不了。比喻人名声极坏。[出处]见臭不可当”[例]呕出黑渖数斗,~。——清·蒲松龄《聊斋志异·酒狂》。

Grammar: Thành ngữ, mô tả mức độ nghiêm trọng của mùi hôi.

Example: 这地方太脏了,臭不可闻。

Example pinyin: zhè dì fāng tài zāng le , chòu bù kě wén 。

Tiếng Việt: Nơi này quá bẩn, mùi hôi không thể chịu được.

臭不可闻
chòu bù kě wén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mùi hôi nồng nặc không thể ngửi được

The smell is so foul that it cannot be endured.

臭得使人受不了。比喻人名声极坏。[出处]见臭不可当”[例]呕出黑渖数斗,~。——清·蒲松龄《聊斋志异·酒狂》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...