Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自裁
Pinyin: zì cái
Meanings: To commit suicide., Tự sát, kết liễu đời mình., ①自杀。[例]忠烈拔刀自裁。——清·全祖望《梅花岭记》。*②自行决定。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 自, 衣, 𢦏
Chinese meaning: ①自杀。[例]忠烈拔刀自裁。——清·全祖望《梅花岭记》。*②自行决定。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh bi kịch hoặc nghiêm trọng.
Example: 在极度痛苦中,他选择了自裁。
Example pinyin: zài jí dù tòng kǔ zhōng , tā xuǎn zé le zì cái 。
Tiếng Việt: Trong đau khổ tột cùng, anh ấy đã chọn tự sát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự sát, kết liễu đời mình.
Nghĩa phụ
English
To commit suicide.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自杀。忠烈拔刀自裁。——清·全祖望《梅花岭记》
自行决定
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!