Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自遣
Pinyin: zì qiǎn
Meanings: To console oneself, to relieve one's emotions., Tự an ủi bản thân, tự giải tỏa cảm xúc của mình, ①自己排遣愁闷,宽慰自己。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 自, 辶
Chinese meaning: ①自己排遣愁闷,宽慰自己。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh cá nhân tự làm dịu lòng mình.
Example: 他常常写诗自遣。
Example pinyin: tā cháng cháng xiě shī zì qiǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy thường viết thơ để tự an ủi mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự an ủi bản thân, tự giải tỏa cảm xúc của mình
Nghĩa phụ
English
To console oneself, to relieve one's emotions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自己排遣愁闷,宽慰自己
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!