Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 21601 to 21630 of 28922 total words

腋毛
yè máo
Lông nách
腋臭
yè chòu
Mùi hôi nách
腋芽
yè yá
Chồi nách (cây non mọc ra từ nách lá)
yān
Muối, ngâm muối (thường dùng để bảo quản...
腌渍
yān zì
Ngâm muối hoặc ngâm chua (bảo quản thực ...
腌臜
ā zā
Bẩn thỉu, ô uế
腌货
yān huò
Hàng muối (thực phẩm được bảo quản bằng ...
rèn
Dễ tiêu hóa, mềm (về thức ăn)
shèn
Thận (cơ quan nội tạng)
zhuì
Xương nhỏ hoặc vụn xương
腐儒
fǔ rú
Nho sinh suy đồi, kẻ trí thức không có n...
腐朽
fǔ xiǔ
Thối rữa, mục nát; cũng có nghĩa bóng là...
腐臭
fǔ chòu
Thối rữa, hôi thối (mô tả mùi khó chịu c...
腐蚀
fǔ shí
Ăn mòn, phá hủy bề mặt do hóa chất hoặc ...
Chim trĩ (một loài chim hoang dã thường ...
gǒng
Hợp chất hữu cơ chứa nhóm (-NHNH-) gọi l...
dìng
Mông (phương ngữ phương Bắc, cách nói dâ...
còu
Lỗ chân lông, kẽ da (thuật ngữ y học cổ ...
ǎn
Luộc nhừ (thường dùng trong nấu ăn, đặc ...
sāi
Má, phần thịt ở hai bên mặt.
Béo tốt, mập mạp (thường dùng để miêu tả...
jiàn
Gân (bộ phận nối giữa cơ và xương)
腴润
yú rùn
Mượt mà, bóng bẩy (thường dùng để miêu t...
腹中兵甲
fù zhōng bīng jiǎ
Ngụ ý có kế hoạch hoặc chiến lược trong ...
腹心之患
fù xīn zhī huàn
Lo lắng lớn nhất trong lòng, vấn đề nghi...
腹心之疾
fù xīn zhī jí
Bệnh tật nguy hiểm trong nội tạng, ám ch...
腹心相照
fù xīn xiāng zhào
Hiểu rõ tâm tư lẫn nhau, sự gắn bó sâu s...
腹有鳞甲
fù yǒu lín jiǎ
Ám chỉ người có tài năng hoặc sức mạnh t...
腹热心煎
fù rè xīn jiān
Cảm giác lo lắng, bồn chồn trong lòng, n...
腹热肠慌
fù rè cháng huāng
Cảm giác lo lắng, bất an, kèm theo đau b...

Showing 21601 to 21630 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...