Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 腐蚀
Pinyin: fǔ shí
Meanings: To corrode or erode due to chemicals or environmental factors., Ăn mòn, phá hủy bề mặt do hóa chất hoặc môi trường., ①由化学或由化学作用使物体消耗或破坏(例如铁在大气中的生锈)。*②使人在坏的思想、坏行为等因素影响下堕落。[例]注意不要让她腐蚀他。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 府, 肉, 虫, 饣
Chinese meaning: ①由化学或由化学作用使物体消耗或破坏(例如铁在大气中的生锈)。*②使人在坏的思想、坏行为等因素影响下堕落。[例]注意不要让她腐蚀他。
Grammar: Động từ, thường đi kèm với danh từ chỉ vật liệu hoặc cấu trúc cứng như kim loại, đá…
Example: 酸雨会腐蚀建筑物。
Example pinyin: suān yǔ huì fǔ shí jiàn zhù wù 。
Tiếng Việt: Mưa axit sẽ ăn mòn các công trình kiến trúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn mòn, phá hủy bề mặt do hóa chất hoặc môi trường.
Nghĩa phụ
English
To corrode or erode due to chemicals or environmental factors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由化学或由化学作用使物体消耗或破坏(例如铁在大气中的生锈)
使人在坏的思想、坏行为等因素影响下堕落。注意不要让她腐蚀他
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!