Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 腌
Pinyin: yān
Meanings: To pickle or salt (usually used for preserving food like pickled vegetables or salted meat)., Muối, ngâm muối (thường dùng để bảo quản thực phẩm như dưa muối, thịt muối...), ①用盐浸渍食物:腌肉。腌菜。腌制。腌渍。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 奄, 月
Chinese meaning: ①用盐浸渍食物:腌肉。腌菜。腌制。腌渍。
Hán Việt reading: yêm
Grammar: Động từ một âm tiết, có thể đứng trước danh từ để chỉ hành động muối hoặc ngâm. Ví dụ: 腌肉 (thịt muối), 腌菜 (dưa muối).
Example: 冬天的时候,我们通常会腌一些咸菜。
Example pinyin: dōng tiān de shí hòu , wǒ men tōng cháng huì yān yì xiē xián cài 。
Tiếng Việt: Vào mùa đông, chúng tôi thường muối một số loại dưa muối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Muối, ngâm muối (thường dùng để bảo quản thực phẩm như dưa muối, thịt muối...)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
yêm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To pickle or salt (usually used for preserving food like pickled vegetables or salted meat).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
腌肉。腌菜。腌制。腌渍
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!