Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 腹心之患

Pinyin: fù xīn zhī huàn

Meanings: The biggest worry in one's heart, the most serious problem that needs solving., Lo lắng lớn nhất trong lòng, vấn đề nghiêm trọng nhất cần giải quyết., 比喻严重的祸患。[出处]宋·司马光《资治通鉴·后梁太祖乾化元年》“云代与燕接境,彼若扰我城戍,动摇人情,吾千里出征,缓急难应,此亦腹心之患也。”[例]东南又生一越,为其~。——明·刘基《春秋明经·吴入郢于越入吴公会晋侯及吴子于黄池于越入吴》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 复, 月, 心, 丶, 串

Chinese meaning: 比喻严重的祸患。[出处]宋·司马光《资治通鉴·后梁太祖乾化元年》“云代与燕接境,彼若扰我城戍,动摇人情,吾千里出征,缓急难应,此亦腹心之患也。”[例]东南又生一越,为其~。——明·刘基《春秋明经·吴入郢于越入吴公会晋侯及吴子于黄池于越入吴》。

Grammar: Thành ngữ, thường diễn đạt những vấn đề quan trọng và nhức nhối.

Example: 这家公司面临的腹心之患是如何提高产品质量。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī miàn lín de fù xīn zhī huàn shì rú hé tí gāo chǎn pǐn zhì liàng 。

Tiếng Việt: Vấn đề lo ngại nhất của công ty này là làm thế nào cải thiện chất lượng sản phẩm.

腹心之患
fù xīn zhī huàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lo lắng lớn nhất trong lòng, vấn đề nghiêm trọng nhất cần giải quyết.

The biggest worry in one's heart, the most serious problem that needs solving.

比喻严重的祸患。[出处]宋·司马光《资治通鉴·后梁太祖乾化元年》“云代与燕接境,彼若扰我城戍,动摇人情,吾千里出征,缓急难应,此亦腹心之患也。”[例]东南又生一越,为其~。——明·刘基《春秋明经·吴入郢于越入吴公会晋侯及吴子于黄池于越入吴》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

腹心之患 (fù xīn zhī huàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung