Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: sāi

Meanings: Cheeks; the fleshy part on both sides of the face., Má, phần thịt ở hai bên mặt., ①面颊的下半部,脸的两旁(亦称“腮帮子”):腮颊。腮腺(两耳下部的唾液腺)。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 思, 月

Chinese meaning: ①面颊的下半部,脸的两旁(亦称“腮帮子”):腮颊。腮腺(两耳下部的唾液腺)。

Hán Việt reading: tai

Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể, thường dùng trong văn cảnh miêu tả gương mặt hoặc cảm xúc trên khuôn mặt.

Example: 小女孩的腮红扑扑的。

Example pinyin: xiǎo nǚ hái de sāi hóng pū pū de 。

Tiếng Việt: Má của cô bé đỏ hồng.

sāi
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Má, phần thịt ở hai bên mặt.

tai

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Cheeks; the fleshy part on both sides of the face.

面颊的下半部,脸的两旁(亦称“腮帮子”)

腮颊。腮腺(两耳下部的唾液腺)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

腮 (sāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung