Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: ǎn

Meanings: To boil until soft (often used in cooking, especially in rural areas)., Luộc nhừ (thường dùng trong nấu ăn, đặc biệt ở vùng nông thôn), ①烹煮,古代用盐、豉、葱与肉类同煮的一种烹调法。[合]腤鸡;腤白肉;腤猪;腤鱼。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①烹煮,古代用盐、豉、葱与肉类同煮的一种烹调法。[合]腤鸡;腤白肉;腤猪;腤鱼。

Hán Việt reading: am

Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh địa phương hoặc phương ngữ. Ít phổ biến trong tiếng Quan Thoại chuẩn.

Example: 把菜腤熟了再吃。

Example pinyin: bǎ cài ān shú le zài chī 。

Tiếng Việt: Luộc rau cho nhừ rồi hãy ăn.

ǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luộc nhừ (thường dùng trong nấu ăn, đặc biệt ở vùng nông thôn)

am

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To boil until soft (often used in cooking, especially in rural areas).

烹煮,古代用盐、豉、葱与肉类同煮的一种烹调法。腤鸡;腤白肉;腤猪;腤鱼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...