Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 腹有鳞甲

Pinyin: fù yǒu lín jiǎ

Meanings: Refers to someone with hidden talents or inner strength., Ám chỉ người có tài năng hoặc sức mạnh tiềm ẩn bên trong., 鳞甲比喻人多巧诈的心。比喻居心险恶,不可接近。[出处]《三国志·蜀书·陈震传》“孝起前是入至吴,为吾说正方腹中有鳞甲,乡党以为不可近。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 复, 月, 𠂇, 粦, 鱼, 甲

Chinese meaning: 鳞甲比喻人多巧诈的心。比喻居心险恶,不可接近。[出处]《三国志·蜀书·陈震传》“孝起前是入至吴,为吾说正方腹中有鳞甲,乡党以为不可近。”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để ca ngợi khả năng tiềm ẩn.

Example: 别看他平时低调,其实腹有鳞甲。

Example pinyin: bié kàn tā píng shí dī diào , qí shí fù yǒu lín jiǎ 。

Tiếng Việt: Đừng nhìn vẻ ngoài khiêm tốn của anh ấy, thực ra anh ta rất tài năng.

腹有鳞甲
fù yǒu lín jiǎ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ám chỉ người có tài năng hoặc sức mạnh tiềm ẩn bên trong.

Refers to someone with hidden talents or inner strength.

鳞甲比喻人多巧诈的心。比喻居心险恶,不可接近。[出处]《三国志·蜀书·陈震传》“孝起前是入至吴,为吾说正方腹中有鳞甲,乡党以为不可近。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

腹有鳞甲 (fù yǒu lín jiǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung