Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 腹热肠慌

Pinyin: fù rè cháng huāng

Meanings: Feeling worried and uneasy, accompanied by stomach pain or intestinal discomfort., Cảm giác lo lắng, bất an, kèm theo đau bụng hoặc khó chịu trong ruột., 元曲俗语。形容焦急、慌乱。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 复, 月, 执, 灬, 忄, 荒

Chinese meaning: 元曲俗语。形容焦急、慌乱。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để mô tả trạng thái cảm xúc kèm triệu chứng cơ thể.

Example: 听到这个消息,他顿时腹热肠慌。

Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā dùn shí fù rè cháng huāng 。

Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ta lập tức cảm thấy lo lắng và khó chịu trong bụng.

腹热肠慌
fù rè cháng huāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác lo lắng, bất an, kèm theo đau bụng hoặc khó chịu trong ruột.

Feeling worried and uneasy, accompanied by stomach pain or intestinal discomfort.

元曲俗语。形容焦急、慌乱。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...