Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 腱
Pinyin: jiàn
Meanings: Tendon (the connective tissue between muscle and bone)., Gân (bộ phận nối giữa cơ và xương), ①特指供食用的蹄筋。[例]肥牛之腱,臑若芳些。——《楚辞·招魂》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 建, 月
Chinese meaning: ①特指供食用的蹄筋。[例]肥牛之腱,臑若芳些。——《楚辞·招魂》。
Hán Việt reading: kiện.kiên
Grammar: Danh từ thuộc lĩnh vực giải phẫu, thường xuất hiện trong các bài viết hoặc cuộc thảo luận về sinh học, y học.
Example: 他的脚腱受伤了。
Example pinyin: tā de jiǎo jiàn shòu shāng le 。
Tiếng Việt: Gân chân của anh ấy bị thương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gân (bộ phận nối giữa cơ và xương)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
kiện.kiên
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Tendon (the connective tissue between muscle and bone).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
特指供食用的蹄筋。肥牛之腱,臑若芳些。——《楚辞·招魂》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!