Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Fat, plump (often used to describe healthy livestock)., Béo tốt, mập mạp (thường dùng để miêu tả gia súc khỏe mạnh), ①肥壮。多用以形容牲畜。[据]腯,牛羊曰肥,豕曰腯。——《说文》。段注:“按,人曰肥,兽曰腯,此人物之大辨也。又析言之,则牛羊得称肥,豕独称腯。”[例]吾牲牷肥腯,粢盛丰备。——《左传·桓公六年》。[例]鸟兽腯肤。——左思《吴都赋》。[合]腯怪(肥胖粗笨的怪物);腯腯(肥胖结实的样子);腯伟(魁梧);腯肥(古时祭祀用的猪。肥壮);腯成(茁壮成长);腯鸡(阉鸡)。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①肥壮。多用以形容牲畜。[据]腯,牛羊曰肥,豕曰腯。——《说文》。段注:“按,人曰肥,兽曰腯,此人物之大辨也。又析言之,则牛羊得称肥,豕独称腯。”[例]吾牲牷肥腯,粢盛丰备。——《左传·桓公六年》。[例]鸟兽腯肤。——左思《吴都赋》。[合]腯怪(肥胖粗笨的怪物);腯腯(肥胖结实的样子);腯伟(魁梧);腯肥(古时祭祀用的猪。肥壮);腯成(茁壮成长);腯鸡(阉鸡)。

Hán Việt reading: đột

Grammar: Tính từ mô tả ngoại hình, thường gắn liền với động vật nuôi. Ít dùng để miêu tả người.

Example: 这头猪长得真腯。

Example pinyin: zhè tóu zhū cháng dé zhēn tú 。

Tiếng Việt: Con heo này béo tốt thật.

6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Béo tốt, mập mạp (thường dùng để miêu tả gia súc khỏe mạnh)

đột

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Fat, plump (often used to describe healthy livestock).

肥壮。多用以形容牲畜。[据]腯,牛羊曰肥,豕曰腯。——《说文》。段注

“按,人曰肥,兽曰腯,此人物之大辨也。又析言之,则牛羊得称肥,豕独称腯。”吾牲牷肥腯,粢盛丰备。——《左传·桓公六年》。鸟兽腯肤。——左思《吴都赋》。腯怪(肥胖粗笨的怪物);腯腯(肥胖结实的样子);腯伟(魁梧);腯肥(古时祭祀用的猪。肥壮);腯成(茁壮成长);腯鸡(阉鸡)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

腯 (tú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung