Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: rèn

Meanings: Easy to digest, soft (about food)., Dễ tiêu hóa, mềm (về thức ăn), ①熟,煮熟:“腥、肆、爓、腍祭,岂知神之所飨也。”*②味美。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①熟,煮熟:“腥、肆、爓、腍祭,岂知神之所飨也。”*②味美。

Hán Việt reading: nhẫm

Grammar: Tính từ mô tả chất lượng của thức ăn, thường dùng trong ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe.

Example: 这个汤腍得很,非常适合老人喝。

Example pinyin: zhè ge tāng rèn dé hěn , fēi cháng shì hé lǎo rén hē 。

Tiếng Việt: Nước súp này rất dễ tiêu hóa, phù hợp cho người già uống.

rèn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dễ tiêu hóa, mềm (về thức ăn)

nhẫm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Easy to digest, soft (about food).

熟,煮熟

“腥、肆、爓、腍祭,岂知神之所飨也。”

味美

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

腍 (rèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung