Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 腴润
Pinyin: yú rùn
Meanings: Smooth and glossy (often used to describe skin or surfaces)., Mượt mà, bóng bẩy (thường dùng để miêu tả làn da hoặc bề mặt), ①丰润。[例]肌肤腴润。*②肥沃而滋润。[例]土地腴润,宜于农业。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 月, 臾, 氵, 闰
Chinese meaning: ①丰润。[例]肌肤腴润。*②肥沃而滋润。[例]土地腴润,宜于农业。
Grammar: Tính từ ghép, thường dùng làm bổ ngữ hoặc định ngữ trong câu.
Example: 她的皮肤非常腴润。
Example pinyin: tā de pí fū fēi cháng yú rùn 。
Tiếng Việt: Làn da của cô ấy rất mịn màng và bóng bẩy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mượt mà, bóng bẩy (thường dùng để miêu tả làn da hoặc bề mặt)
Nghĩa phụ
English
Smooth and glossy (often used to describe skin or surfaces).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
丰润。肌肤腴润
肥沃而滋润。土地腴润,宜于农业
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!