Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: còu

Meanings: Pores, skin crevices (traditional medical term)., Lỗ chân lông, kẽ da (thuật ngữ y học cổ truyền), ①肌肉的纹理:腠理(中医指皮下肌肉之间的空隙和皮肤的纹理)。*②皮肤。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 奏, 月

Chinese meaning: ①肌肉的纹理:腠理(中医指皮下肌肉之间的空隙和皮肤的纹理)。*②皮肤。

Hán Việt reading: thấu

Grammar: Danh từ thuộc lĩnh vực y học cổ truyền, chủ yếu xuất hiện trong sách y học hoặc thảo luận về sức khỏe theo Đông y.

Example: 中医认为腠理畅通才能健康。

Example pinyin: zhōng yī rèn wéi còu lǐ chàng tōng cái néng jiàn kāng 。

Tiếng Việt: Y học cổ truyền cho rằng lỗ chân lông phải thông thoáng mới khỏe mạnh.

còu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lỗ chân lông, kẽ da (thuật ngữ y học cổ truyền)

thấu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Pores, skin crevices (traditional medical term).

肌肉的纹理

腠理(中医指皮下肌肉之间的空隙和皮肤的纹理)

皮肤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

腠 (còu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung