Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 腋芽

Pinyin: yè yá

Meanings: Axillary bud (young shoot growing from the leaf axil)., Chồi nách (cây non mọc ra từ nách lá), ①指生于叶腋内的侧生芽。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 夜, 月, 牙, 艹

Chinese meaning: ①指生于叶腋内的侧生芽。

Grammar: Danh từ thuộc lĩnh vực sinh học, chỉ một phần của cây.

Example: 这棵植物的腋芽长得很好。

Example pinyin: zhè kē zhí wù de yè yá cháng dé hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Chồi nách của cây này phát triển rất tốt.

腋芽
yè yá
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chồi nách (cây non mọc ra từ nách lá)

Axillary bud (young shoot growing from the leaf axil).

指生于叶腋内的侧生芽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

腋芽 (yè yá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung