Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 20941 to 20970 of 28899 total words

缠绵悱恻
chán mián fěi cè
Miêu tả tình cảm sâu đậm và đau khổ nội ...
缠绵蕴藉
chán mián yùn jiè
Miêu tả nghệ thuật hoặc lời nói tinh tế,...
缠足
chán zú
Phong tục bó chân phụ nữ thời xưa ở Trun...
Khăn voan cưới truyền thống
fán
Phức tạp, rườm rà, nhiều.
繁华
fán huá
Phồn hoa, nhộn nhịp.
繁复
fán fù
Phức tạp, rườm rà (thường dùng để chỉ nh...
繁文
fán wén
Văn bản phức tạp, rườm rà (dùng để chỉ v...
繁缛
fán rù
Rườm rà, phức tạp (dùng để chỉ các quy t...
繁育
fán yù
Nuôi dưỡng và sinh sản (thường dùng tron...
繁花似锦
fán huā sì jǐn
Khung cảnh đầy hoa rực rỡ như tranh vẽ (...
piǎo
Màu xanh nhạt, thường dùng để chỉ màu lụ...
màn
Vải lụa mỏng, rèm cửa
缦立
màn lì
Đứng yên lặng, trầm tư, thường mang sắc ...
léi
Dây thừng trói (thường trong ngục tù)
缧绁
léi xiè
Dây thừng dùng để trói, ám chỉ tù tội
缧绁之忧
léi xiè zhī yōu
Nỗi lo lắng về việc bị bỏ tù hoặc rắc rố...
yīng
Dải lụa trang trí; tua rua
缩地补天
suō dì bǔ tiān
Thu nhỏ đất và vá trời, chỉ hành động sử...
缩拢
suō lǒng
Thu nhỏ lại, gom lại với nhau.
缩简
suō jiǎn
Rút gọn, tóm tắt nội dung.
缩紧
suō jǐn
Siết chặt, thắt chặt lại.
缩衣啬食
suō yī sè shí
Ăn mặc tiết kiệm, sống giản dị.
缩衣节口
suō yī jié kǒu
Tiết kiệm quần áo và hạn chế chi tiêu ch...
缩衣节食
suō yī jié shí
Tiết kiệm cả quần áo lẫn thức ăn, sống r...
miù
Sai lầm, lầm lẫn
缪种流传
miù zhǒng liú chuán
Những điều sai lệch hoặc không đúng đắn ...
zhī
Dệt (vải, thảm, lưới...). Hành động tạo ...
liáo
Quấn quanh, bao phủ
zēng
Một loại vải lụa dày thời xưa.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...