Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缘因
Pinyin: yuán yīn
Meanings: Cause, reason., Nguyên nhân, lý do., ①原因。[例]缘因何在?
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 彖, 纟, 囗, 大
Chinese meaning: ①原因。[例]缘因何在?
Grammar: Cấu trúc "缘因" tương tự như "原因", thường đứng trước một danh từ hoặc cụm từ chỉ kết quả.
Example: 这是失败的缘因。
Example pinyin: zhè shì shī bài de yuán yīn 。
Tiếng Việt: Đây là nguyên nhân của sự thất bại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguyên nhân, lý do.
Nghĩa phụ
English
Cause, reason.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原因。缘因何在?
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!