Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 编选
Pinyin: biān xuǎn
Meanings: To select and compile works/articles for inclusion in a collection., Chọn lọc và biên soạn các tác phẩm, bài viết để đưa vào một tuyển tập., ①编辑选定。[例]编选课本。[例]编选摄影。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 扁, 纟, 先, 辶
Chinese meaning: ①编辑选定。[例]编选课本。[例]编选摄影。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh văn học hoặc học thuật.
Example: 他负责编选这部文学作品集。
Example pinyin: tā fù zé biān xuǎn zhè bù wén xué zuò pǐn jí 。
Tiếng Việt: Anh ấy chịu trách nhiệm biên soạn tuyển tập tác phẩm văn học này.

📷 Chương trình
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chọn lọc và biên soạn các tác phẩm, bài viết để đưa vào một tuyển tập.
Nghĩa phụ
English
To select and compile works/articles for inclusion in a collection.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
编辑选定。编选课本。编选摄影
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
