Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缘丝
Pinyin: yuán sī
Meanings: Edge thread, thin thread used to decorate fabric edges., Sợi viền, sợi nhỏ được dùng để trang trí mép vải., ①一种不育丝状体,它们在很多子囊壳和其他子实体结构的孔口处排成一列。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 彖, 纟, 一
Chinese meaning: ①一种不育丝状体,它们在很多子囊壳和其他子实体结构的孔口处排成一列。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh may mặc hoặc thiết kế thời trang.
Example: 这件衣服的缘丝很漂亮。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu de yuán sī hěn piào liang 。
Tiếng Việt: Sợi viền của chiếc áo này rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sợi viền, sợi nhỏ được dùng để trang trí mép vải.
Nghĩa phụ
English
Edge thread, thin thread used to decorate fabric edges.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种不育丝状体,它们在很多子囊壳和其他子实体结构的孔口处排成一列
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!