Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缠头

Pinyin: chán tóu

Meanings: Headscarf or turban, often used in ethnic or religious dances., Khăn quấn đầu, thường dùng trong vũ đạo dân tộc hoặc tôn giáo., ①指古代艺人把锦帛缠在头上作装饰。*②演毕,客人赠艺人的锦帛;后作为送给艺人礼物的通称。[例]五陵少年争缠头。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。*③回族人以白布包头。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 㢆, 纟, 头

Chinese meaning: ①指古代艺人把锦帛缠在头上作装饰。*②演毕,客人赠艺人的锦帛;后作为送给艺人礼物的通称。[例]五陵少年争缠头。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。*③回族人以白布包头。

Grammar: Danh từ, đặc biệt phổ biến trong văn hóa thiểu số hoặc nghi lễ tôn giáo.

Example: 舞者们戴着五彩缤纷的缠头。

Example pinyin: wǔ zhě men dài zhe wǔ cǎi bīn fēn de chán tóu 。

Tiếng Việt: Những người nhảy múa đội khăn quấn đầu đầy màu sắc.

缠头
chán tóu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khăn quấn đầu, thường dùng trong vũ đạo dân tộc hoặc tôn giáo.

Headscarf or turban, often used in ethnic or religious dances.

指古代艺人把锦帛缠在头上作装饰

演毕,客人赠艺人的锦帛;后作为送给艺人礼物的通称。五陵少年争缠头。——唐·白居易《琵琶行(并序)》

回族人以白布包头

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缠头 (chán tóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung