Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 编简

Pinyin: biān jiǎn

Meanings: Bamboo slips used for writing characters in ancient China., Bamboo slips dùng để viết chữ trong thời cổ đại Trung Quốc., ①(古)∶书籍,多指史册。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 扁, 纟, 竹, 间

Chinese meaning: ①(古)∶书籍,多指史册。

Grammar: Danh từ, chủ yếu xuất hiện khi nói về phương tiện ghi chép cổ xưa.

Example: 古代人用编简记录文字。

Example pinyin: gǔ dài rén yòng biān jiǎn jì lù wén zì 。

Tiếng Việt: Người xưa dùng biên giản để ghi chép chữ viết.

编简
biān jiǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bamboo slips dùng để viết chữ trong thời cổ đại Trung Quốc.

Bamboo slips used for writing characters in ancient China.

(古)∶书籍,多指史册

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

编简 (biān jiǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung