Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 编著

Pinyin: biān zhù

Meanings: To write and compile books combining original creation with collected materials., Viết và biên soạn sách, tài liệu kết hợp giữa sáng tác và thu thập tư liệu., ①将现有的材料及自己研究的成果加以整理写成书或文章。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 扁, 纟, 者, 艹

Chinese meaning: ①将现有的材料及自己研究的成果加以整理写成书或文章。

Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh vào quá trình vừa viết vừa biên tập.

Example: 他编著了一本关于历史的书。

Example pinyin: tā biān zhù le yì běn guān yú lì shǐ de shū 。

Tiếng Việt: Ông ấy đã biên soạn một cuốn sách về lịch sử.

编著
biān zhù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viết và biên soạn sách, tài liệu kết hợp giữa sáng tác và thu thập tư liệu.

To write and compile books combining original creation with collected materials.

将现有的材料及自己研究的成果加以整理写成书或文章

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...