Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 编纂
Pinyin: biān zuǎn
Meanings: To edit and compile documents/books in a detailed and systematic way., Soạn thảo, biên tập tài liệu, sách vở một cách chi tiết và hệ thống., ①编辑,撰述。[例]编纂词典。[例]十年,始有事略之编纂。——孙文《黄化冈七十二烈士事略·序》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 扁, 纟, 糸
Chinese meaning: ①编辑,撰述。[例]编纂词典。[例]十年,始有事略之编纂。——孙文《黄化冈七十二烈士事略·序》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong bối cảnh học thuật hoặc nghiên cứu.
Example: 他们用十年时间编纂了一部辞典。
Example pinyin: tā men yòng shí nián shí jiān biān zuǎn le yí bù cí diǎn 。
Tiếng Việt: Họ mất mười năm để biên soạn một bộ từ điển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Soạn thảo, biên tập tài liệu, sách vở một cách chi tiết và hệ thống.
Nghĩa phụ
English
To edit and compile documents/books in a detailed and systematic way.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
编辑,撰述。编纂词典。十年,始有事略之编纂。——孙文《黄化冈七十二烈士事略·序》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!