Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缛
Pinyin: rù
Meanings: Complicated, elaborate., Rườm rà, phức tạp, ①繁密的彩饰。*②繁多,繁重,繁琐:缛礼。繁文缛节。*③古同“褥”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 纟, 辱
Chinese meaning: ①繁密的彩饰。*②繁多,繁重,繁琐:缛礼。繁文缛节。*③古同“褥”。
Hán Việt reading: nhục
Grammar: Thường đứng sau danh từ để bổ nghĩa chi tiết.
Example: 仪式太过繁琐缛。
Example pinyin: yí shì tài guò fán suǒ rù 。
Tiếng Việt: Nghi lễ quá mức rườm rà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rườm rà, phức tạp
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nhục
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Complicated, elaborate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
繁密的彩饰
缛礼。繁文缛节
古同“褥”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!