Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 编订
Pinyin: biān dìng
Meanings: To compile and revise documents, books, or texts to make them more complete., Biên soạn và chỉnh sửa tài liệu, sách vở hay văn bản sao cho hoàn thiện hơn., ①编写校订。[例]编订《国际关系论文集》。*②也称“编定”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 扁, 纟, 丁, 讠
Chinese meaning: ①编写校订。[例]编订《国际关系论文集》。*②也称“编定”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng khi nói đến cải tiến hoặc chỉnh lý tài liệu.
Example: 这本词典经过多次编订才出版。
Example pinyin: zhè běn cí diǎn jīng guò duō cì biān dìng cái chū bǎn 。
Tiếng Việt: Cuốn từ điển này đã được biên soạn và chỉnh sửa nhiều lần trước khi xuất bản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biên soạn và chỉnh sửa tài liệu, sách vở hay văn bản sao cho hoàn thiện hơn.
Nghĩa phụ
English
To compile and revise documents, books, or texts to make them more complete.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
编写校订。编订《国际关系论文集》
也称“编定”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!