Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缛礼烦仪
Pinyin: rù lǐ fán yí
Meanings: Elaborate and complicated rituals and ceremonies., Những nghi thức và lễ nghi rườm rà, phức tạp., 指烦琐的礼仪。[出处]明·唐顺之《与王尧衢书》“其于尘俗奔走、缛礼烦仪之事,既以其溷扰而独避之。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 33
Radicals: 纟, 辱, 乚, 礻, 火, 页, 义, 亻
Chinese meaning: 指烦琐的礼仪。[出处]明·唐顺之《与王尧衢书》“其于尘俗奔走、缛礼烦仪之事,既以其溷扰而独避之。”
Grammar: Là thành ngữ, thường được sử dụng để chỉ những nghi lễ phức tạp, khó thực hiện. Ít khi đứng độc lập mà thường nằm trong câu kể miêu tả.
Example: 古代宫廷中的缛礼烦仪让人感到疲惫不堪。
Example pinyin: gǔ dài gōng tíng zhōng de rù lǐ fán yí ràng rén gǎn dào pí bèi bù kān 。
Tiếng Việt: Những nghi lễ rườm rà trong cung đình thời xưa khiến người ta cảm thấy mệt mỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những nghi thức và lễ nghi rườm rà, phức tạp.
Nghĩa phụ
English
Elaborate and complicated rituals and ceremonies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指烦琐的礼仪。[出处]明·唐顺之《与王尧衢书》“其于尘俗奔走、缛礼烦仪之事,既以其溷扰而独避之。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế