Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缠夹
Pinyin: chán jiā
Meanings: To complicate or confuse matters further., Gây rối, làm phức tạp thêm vấn đề., ①纠缠。[例]唠唠叨叨缠夹不清的也很不少。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 㢆, 纟, 丷, 夫
Chinese meaning: ①纠缠。[例]唠唠叨叨缠夹不清的也很不少。
Grammar: Động từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tranh cãi hoặc tranh luận.
Example: 他的话让事情更加缠夹不清。
Example pinyin: tā de huà ràng shì qíng gèng jiā chán jiā bù qīng 。
Tiếng Việt: Lời của anh ấy khiến mọi thứ trở nên rối rắm hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây rối, làm phức tạp thêm vấn đề.
Nghĩa phụ
English
To complicate or confuse matters further.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
纠缠。唠唠叨叨缠夹不清的也很不少
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!