Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缜密

Pinyin: zhěn mì

Meanings: Careful, meticulous, precise., Chặt chẽ, tỉ mỉ, cẩn thận., ①事情的起因。[例]成立学会的缘起。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 真, 纟, 宓, 山

Chinese meaning: ①事情的起因。[例]成立学会的缘起。

Grammar: Thường bổ nghĩa cho danh từ như kế hoạch (计划), suy nghĩ (思考), công việc (工作)...

Example: 他的计划非常缜密。

Example pinyin: tā de jì huà fēi cháng zhěn mì 。

Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ấy rất tỉ mỉ và cẩn thận.

缜密
zhěn mì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chặt chẽ, tỉ mỉ, cẩn thận.

Careful, meticulous, precise.

事情的起因。成立学会的缘起

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缜密 (zhěn mì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung