Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缘由

Pinyin: yuán yóu

Meanings: Reason, cause., Lý do, nguyên nhân., ①原因。[例]缘故;来由。*②办法;门路。[例]住了十数日,董将士思量出一个缘由。——《水浒传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 彖, 纟, 由

Chinese meaning: ①原因。[例]缘故;来由。*②办法;门路。[例]住了十数日,董将士思量出一个缘由。——《水浒传》。

Grammar: Thường đứng sau các danh từ hoặc đại từ, ví dụ: 这件事的缘由 (lý do của việc này).

Example: 这件事的详细缘由还不清楚。

Example pinyin: zhè jiàn shì de xiáng xì yuán yóu hái bù qīng chǔ 。

Tiếng Việt: Lý do chi tiết của việc này vẫn chưa rõ ràng.

缘由
yuán yóu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lý do, nguyên nhân.

Reason, cause.

原因。缘故;来由

办法;门路。住了十数日,董将士思量出一个缘由。——《水浒传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缘由 (yuán yóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung