Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 编者按语
Pinyin: biān zhě àn yǔ
Meanings: A brief explanatory note by the editor placed before/after the main text., Lời giải thích ngắn gọn của người biên soạn đặt trước/sau bài viết chính., ①编辑人员为所编发的消息、文章等写的提示、说明、评论之类性质的文字。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 38
Radicals: 扁, 纟, 日, 耂, 安, 扌, 吾, 讠
Chinese meaning: ①编辑人员为所编发的消息、文章等写的提示、说明、评论之类性质的文字。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong báo chí hoặc sách, báo cáo học thuật.
Example: 这篇文章前面有编者按语。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng qián miàn yǒu biān zhě àn yǔ 。
Tiếng Việt: Bài viết này có lời giới thiệu của biên soạn ở phía trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời giải thích ngắn gọn của người biên soạn đặt trước/sau bài viết chính.
Nghĩa phụ
English
A brief explanatory note by the editor placed before/after the main text.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
编辑人员为所编发的消息、文章等写的提示、说明、评论之类性质的文字
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế