Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 19051 to 19080 of 28922 total words

知命
zhī mìng
Hiểu và chấp nhận số phận của mình
知命不忧
zhī mìng bù yōu
Hiểu mệnh trời thì không lo lắng
知命之年
zhī mìng zhī nián
Giai đoạn tuổi 50, khi con người hiểu rõ...
知命乐天
zhī mìng lè tiān
Hiểu mệnh trời và sống vui vẻ, không lo ...
知地知天
zhī dì zhī tiān
Hiểu rõ về địa lý và thiên văn, tức là k...
知小谋大
zhī xiǎo móu dà
Biết việc nhỏ nhưng lại muốn lập kế hoạc...
知尽能索
zhī jìn néng suǒ
Hiểu hết mọi điều và phát huy toàn bộ kh...
知己之遇
zhī jǐ zhī yù
Gặp được người hiểu mình, tri kỷ
知府
zhī fǔ
Tri phủ, chức quan cai trị một phủ trong...
知往鉴今
zhī wǎng jiàn jīn
Hiểu rõ quá khứ để làm gương cho hiện tạ...
知微知彰
zhī wēi zhī zhāng
Biết rõ cả điều nhỏ nhặt lẫn điều lớn la...
知情不举
zhī qíng bù jǔ
Biết chuyện nhưng không tố cáo
知情达理
zhī qíng dá lǐ
Hiểu chuyện và biết lý lẽ
知我罪我
zhī wǒ zuì wǒ
Hiểu tôi hay kết tội tôi
知来藏往
zhī lái cáng wǎng
Hiểu rõ tương lai và quá khứ
知根知底
zhī gēn zhī dǐ
Biết rõ gốc rễ và bản chất
知止不殆
zhī zhǐ bù dài
Biết dừng thì không gặp nguy hiểm
知照
zhī zhào
Thông báo, cho biết
知识产权
zhī shi chǎn quán
Quyền sở hữu trí tuệ
知识青年
zhī shi qīng nián
Thanh niên có kiến thức
知过必改
zhī guò bì gǎi
Biết lỗi thì nhất định sửa
shěn
Huống chi, huống gì; dùng để tăng cường ...
jiǎo
Chỉnh sửa, uốn nắn, sửa sai.
矫捷
jiǎo jié
Nhanh nhẹn, mạnh mẽ và khéo léo (thường ...
矫时慢物
jiǎo shí màn wù
Chỉnh đốn thói hư tật xấu trong xã hội n...
矫枉过中
jiǎo wǎng guò zhōng
Chỉnh sửa sai lệch nhưng lại đi quá xa s...
矫枉过当
jiǎo wǎng guò dàng
Sửa sai nhưng điều chỉnh quá mức cần thi...
矫枉过直
jiǎo wǎng guò zhí
Chỉnh sửa sai lệch nhưng lại làm quá mức...
矫治
jiǎo zhì
Chữa trị hoặc khắc phục các vấn đề như b...
矫矫
jiǎo jiǎo
Mạnh mẽ, vượt trội hoặc khác biệt nổi bậ...

Showing 19051 to 19080 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...