Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 知命

Pinyin: zhī mìng

Meanings: To understand and accept one’s fate, Hiểu và chấp nhận số phận của mình, ①《论语·为政》:“五十而知天命。”后来用“知命”指五十岁。[例]年逾知命。*②认识天命或命运。[例]乐天知命。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 口, 矢, 亼, 叩

Chinese meaning: ①《论语·为政》:“五十而知天命。”后来用“知命”指五十岁。[例]年逾知命。*②认识天命或命运。[例]乐天知命。

Grammar: Thường xuất hiện trong các câu triết lý, liên quan đến giai đoạn cuộc đời.

Example: 五十而知命。

Example pinyin: wǔ shí ér zhī mìng 。

Tiếng Việt: Năm mươi tuổi thì hiểu và chấp nhận số phận.

知命
zhī mìng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu và chấp nhận số phận của mình

To understand and accept one’s fate

《论语·为政》

“五十而知天命。”后来用“知命”指五十岁。年逾知命

认识天命或命运。乐天知命

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

知命 (zhī mìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung